• [ 勇む ]

    v5m

    hùng dũng/phấn khởi/hớn hở lên/hăng hái lên/quá trớn/quá đà
    勇み足: đi quá xa (quá trớn)
    あの件はすみませんでした。勇み足でした : cho tôi xin lỗi về việc hôm nọ, hôm đó tôi hơi quá đà
    勇み立った : phấn khởi quá
    勇み足で負ける: thua vì lỡ bước ra ngoài vòng thi đấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X