• [ 胃酸 ]

    n

    dịch vị
    胃を胃酸から守る: bảo vệ dạ dày khỏi dịch vị
    胃酸に安定している : ổn định dịch vị
    胃酸の逆流 : chảy ngược dịch vị

    [ 遺産 ]

    n

    tài sản để lại/di sản
    遺産争い: tranh giành quyền thừa kế
    人の遺産を継ぐ: thừa hưởng tài sản
    農と歌舞伎は日本の大事な文化遺産である。: Noh và Kabuki là những di sản văn hóa quí báu của Nhật Bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X