• [ 居酒屋 ]

    n

    tửu điếm
    quán rượu
    きれいに飾られた居酒屋: quán rượu được trang trí rất đẹp
    家族経営の居酒屋: quán rượu thuộc kinh tế hộ gia đình
    居酒屋では、一晩でどれくらいかかるのかな: uống rượu cả đêm sẽ mất khoảng bao nhiêu tiền nhỉ ?
    Ghi chú: từ cổ, hiện ít dùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X