• [ 意識 ]

    n

    ý thức/tri giác
     ~ を失う: mất ý thức, bất tỉnh

    [ 意識する ]

    vs

    có ý thức về/nhận biết được về
    他人を ~ する: có ý thức về người khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X