• [ 石段 ]

    n

    cầu thang đá
    この石段を登ったところにある :Đứng trên bậc cao nhất của cầu thang đá.
    古い寺まで続く長い石段 :Cầu thang đá dài nối đến tận ngôi chùa cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X