• [ 遺失物 ]

    n

    vật đánh rơi/vật bị bỏ quên/vật thất lạc
    電車内の遺失物: vật bỏ quên trên ô tô
    遺失物を見つける: tìm thấy vật bị thất lạc
    遺失物案内所: phòng thông tin vật thất lạc
    遺失物係はどこですか?: phòng thông tin đồ thất lạc ở đâu ạ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X