• [ 意志の疎通 ]

    n

    sự đồng lòng
    意思の不疎通: không đồng lòng
    下から上への意思疎通: đồng lòng từ dưới lên trên
    他者との意思疎通: đồng lòng với người khác
    お互い意思の疎通がない: không đồng lòng với nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X