• [ 慰謝料 ]

    n

    bồi thường
    慰謝料として_ドルを受け取る: nhận ~ đôla tiền bồi thường
    懲罰的慰謝料を要求する: đồi tiền bồi thường
    慰謝料(請求)裁判: vụ kiện đòi tiền bồi thường
    その病院で医療ミスが発生し、院長はその患者から慰謝料を請求された: bệnh viện đó đã điều trị nhầm nên viện trưởng bị bệnh nhân kiện đòi bồi thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X