• [ 意匠 ]

    n

    ý tưởng/ý tứ/cấu tứ/kiểu dáng/kiểu dáng công nghiệp
    よく目立つ意匠: kiểu dáng bắt mắt
    国際工業意匠: kiểu dáng công nghiệp quốc tế
    商業意匠: kiểu dáng thương mại

    [ 衣装 ]

    n

    trang phục
    民族衣装をつけた彼女は息をのむほど美しかった。: Khi mặc trang phục dân tộc, cô ấy vô cùng xinh đẹp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X