• [ 委嘱 ]

    n

    sự dặn dò/sự ủy thác
    ~の委嘱によって: theo ủy thác của
    死ぬ前の委嘱: dặn dò trước lúc hấp hối
    委嘱作品: sản phẩm ủy thác

    [ 委嘱する ]

    vs

    dặn dò/ủy thác/ủy quyền
    権限を委嘱する: ủy quyền

    [ 移植 ]

    n

    sự cấy ghép
    移植(された)臓器を(体が)受け入れる: chấp nhận cấy ghép nội tạng
    ヒトからヒトへの移植: cấy ghép từ người này sang người khác
    異種皮膚移植: cấy ghép da
    外移植: cấy ghép bên ngoài

    [ 移植する ]

    vs

    cấy ghép/trồng
    松の木を校庭に移植する。: Cấy ghép một cây thông vào sân trường.
    心臓移植技術: Kỹ thuật cấy ghép tim

    [ 衣食 ]

    n

    cơm áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X