• [ 衣食住 ]

    n

    nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
    衣食住の費用: chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết yếu
    最低限の衣食住の必要: cần đảm bảo nhu cầu sinh hoạt thiết yếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X