• [ 意思を尊重する ]

    exp

    tôn trọng ý chí
    ~の意思を尊重する: tôn trọng ý chí, quan điểm của
    まず(人)の意思を尊重する: trước hết, cần tôn trọng ý chí của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X