• [ 威信 ]

    n

    uy tín
    経済的威信: uy tín kinh tế
    言語の威信: uy tín ngôn ngữ
    国家威信: uy tín quốc gia
    社会的威信: uy tín xã hội
    威信のある基準の上に: trên cơ sở uy tín
    thần thế

    [ 異心 ]

    n

    dị tâm

    [ 維新 ]

    n

    Duy Tân
    新たな維新に乗り出す: phát động cuộc duy tân mới
    維新前に: tiền duy tân
    維新に際して: khi tiến hành cải cách Duy Tân
    維新憲法: Hiến pháp Duy Tân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X