• [ 意地 ]

    n

    tâm địa/tấm lòng/tâm hồn
    意地がない: không có tâm hồn
    意地が悪い: tâm địa độc ác
    彼女はひどく意地が悪いので、だれにも好かれていない: vì cô ta là người có tâm địa rất độc ác nên không ai ưa cô ta
    意地が悪い継母の典型: điển hình về mụ mẹ kế tâm địa độc ác

    [ 維持 ]

    n

    sự duy trì
    ~との関係における安定性の維持: duy trì mối quan hệ ổn định với
    ~における信頼の維持: duy trì niềm tin vào
    ドル高の維持: duy trì giá đô la cao
    栄養状態の維持: duy trì điều kiện dinh dưỡng

    [ 維持する ]

    vs

    duy trì/giữ nguyên
    現状を維持する: Giữ nguyên hiện trạng
    健康を維持する: Duy trì sức khoẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X