• v1

    nhút nhát/rụt rè
    いじけないでください: đừng rụt rè
    Ghi chú: nhút nhát/ rụt rè( do phức cảm tự ti hay còn gọi mặc cảm tự ti)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X