• [ 以上 ]

    n-adv, n-t

    hơn/nhiều hơn/cao hơn/trên
    もうこれ以上~のことで知らん顔はできない: không thể phớt lờ, tảng lờ hơn được nữa
    これ以上~の犠牲者が出ない時代が来ることを願う: hi vọng một ngày sẽ không có nhiều nạn nhân đến mức như thế này
    10ドル以上: trên 10 đôla
    1回以上: hơn 1 lần

    [ 異常 ]

    adj-na

    không bình thường/dị thường
    農家は長期にわたる異常な干ばつの被害を受けた。: Nhiều nông trại đã phải chịu tác hại của đợt hạn hán kéo dài không bình thường.

    n

    sự dị thường/sự không bình thường
    ~の形の異常: hình dáng không bình thường
    ~の成長異常: phát triển không bình thường
    タンパク異常: không bình thường về prôtêin

    Kỹ thuật

    [ 以上 ]

    trên... [greater than or equal to]
    Category: toán học [数学]

    [ 異常 ]

    sự cố [abnormity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X