• [ 意地悪 ]

    n, adj-na

    tâm địa xấu/xấu bụng
    あからさまな意地悪: tâm địa xấu rõ ràng
    意地悪くする: trở nên xấu bụng
    彼は歳を取るにつれて意地悪くなった: lão ta càng về già càng xấu bụng
    いじめないで。/意地悪しないで: đừng xấu bụng đối với tôi, bắt nạt tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X