• [ 偉人 ]

    n

    vĩ nhân/con người vĩ đại/nhân vật vĩ đại
    史上最高の偉人: bậc vĩ nhân của mọi thời đại
    過去の偉人たち: những bậc vĩ nhân trong quá khứ
    われわれは、ある亡くなった偉人に敬意を払うためにやって来た: chúng ta phải tỏ lòng kính trọng đối với những bậc vĩ nhân đã mất
    偉人名言集: sưu tầm câu nói của các vĩ nhân
    偉人論: lập luận của nhân vật vĩ đại (c

    [ 異人 ]

    n

    dị nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X