• [ 椅子 ]

    n

    ghế/cái ghế
    快適な寝椅子: ghế nằm thoải mái
    三脚椅子: ghế có 3 chân
    庭椅子: ghế trong vườn
    この椅子、お借りしてもいいですか?: tôi có thể mượn cái ghế này được không ?
    日本の教室だとね、椅子とは別々の大きな机を使うんだ: trong lớp học ở Nhật Bản, chúng tôi dùng những bàn to và ghế tách rời, không dính liền nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X