• []

    n

    suối
    くめども尽きぬ泉: dòng suối vô tận
    干上がった泉: suối cạn
    原子泉: suối nguyên tử
    泉から水を飲む: uống nước suối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X