• [ 威勢 ]

    n

    uy lực/uy thế/thế lực/sôi nổi
    見せかけの威勢で(人)を驚かす: uy hiếp ai bằng uy lực bên ngoài
    威勢の若者: uy lực của người trẻ tuổi
    威勢のいい声: giọng nói đầy uy lực
    威勢よく拍手する: vỗ tay sôi nổi

    [ 異性 ]

    n

    giới tính khác/đồng phân/khác giới
    イオン化異性: đồng phân iôn hoá
    核異性: đồng phân hạt nhân
    結合異性: đồng phân kết hợp
    異性愛: thích giao du với người khác giới
    異性体: chất đồng phân
    不純異性交遊: mối quan hệ khác giới không trong sáng
    dị tính

    Tin học

    [ 訂正 ]

    sửa chữa/hiệu chỉnh [fix (vs)/correction/amendment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X