• [ 伊勢海老 ]

    n-adv, n-t

    tôm hùm
    con tôm hùm

    n

    tôm hùm
    市場へいせえびを買いに行く: ra chợ mua tôm hùm
    いせえびを食べるのが好きだ: thích ăn tôm hùm
    いせえびは大きいが、高いです: tôm hùm to nhưng đắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X