• [ 依然として ]

    adv, exp

    như trước đây đã như vậy
    依然としていくつか困難な問題が待ち受けていることを認める: nhận ra những khó khăn vẫn như trước
    依然として影響力がある: vẫn có ảnh hưởng như trước
    依然として価値が高い: giá vẫn cao như trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X