• [ 異相 ]

    n

    dị tướng

    Kỹ thuật

    [ 位相 ]

    hình học tôpô [topology]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 位相 ]

    tôpô [topology/phase]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X