• adv

    ăn bám/ăn nhờ ở đậu
    彼はわたしを居候させてくれた: anh ta đã cho tôi ăn nhờ ở đậu
    居候する人: người ăn bám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X