• [ 忙しい ]

    n

    bận

    [ 忙しい ]

    / MANG /

    adj

    bận rộn
    最近とても忙しい: dạo này rất bận rộn
    家事に忙しい: bận rộn việc nhà cửa

    adj

    bề bộn

    adj

    bộn

    adj

    bộn rộn

    adj

    chộn rộn

    adj

    đa đoan

    adj

    mắc bận

    adj

    rộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X