• [ 遺族 ]

    n

    gia quyến (của người đã mất)
    今ご遺族を弔問してきたところです。: Tôi vừa gọi điện chia buồn với gia quyến.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X