• [ 依存 ]

    / Ỷ TỒN /

    n

    sự phụ thuộc/sự sống nhờ/nghiện
    依存(状態): trạng thái phụ thuộc
    依存(的)集団: nhóm phụ thuộc
    ~への大きな依存: phụ thuộc nặng nề vào
    アルコール依存: nghiện rượu
    機能依存: phụ thuộc chức năng

    [ 依存する ]

    vs

    phụ thuộc vào/sống nhờ vào
    ハードウェアに依存する~: phụ thuộc cầo phần cứng
    ~する方法に依存する: phụ thuộc vào phương pháp
    ~の意志に依存する: phụ thuộc vào ý chí
    ~のコンセプトに依存する: phụ thuộc vào khái niệm
    ~の経済成長に依存する: phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế
    ~を外の世界に大きく依存する: phụ thuộc lớn vào thế giới bên ngoài

    Kinh tế

    [ 依存 ]

    sự tín nhiệm [reliance]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X