• [ 依存度 ]

    n

    mức độ phụ thuộc
    科学技術への依存(度): mức độ phụ thuộc vào khoa học công nghệ
    石油の中東依存(度): mức độ phụ thuộc vào dầu lửa Trung Đông
    ~の依存度が高い: mức độ phụ thuộc cao
    国債への依存度が高い: mức độ phụ thuộc vào công trái cao
    対外貿易の依存度が高い: phụ thuộc nhiều vào ngoại thương
    ~に対する依存度の高まり: tăng mứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X