• [ 委託 ]

    n

    sự ủy thác/sự nhờ làm/ủy thác
    システム開発の委託: ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống
    管理委託: ủy thác quản lý
    命令委託: ủy thác mệnh lệnh
    民間委託: ủy thác cá nhân

    [ 委託する ]

    vs

    ủy thác/nhờ thay mặt làm
    ~から委託された研究: công tác nghiên cứu được ủy thác từ
    商品が委託されている: hàng hóa được ủy thác
    ~に関する調査を委託される: được ủy thác làm cuộc điều tra liên quan đến
    管理を他の機関に委託する: ủy thác quản lý cho cơ quan khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X