• Kinh tế

    [ 委託者 ]

    người ủy thác [Settlor trustee]
    Category: 投資信託
    Explanation: 投資信託の運用の指図をする会社。投信会社。
    'Related word': 運用会社

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X