• [ 傷む ]

    v5m

    bị thương tích/thương tổn
    酸によってその物質が傷むことは決してない。 :Vật liệu này hoàn toàn không chịu tác dụng của axit.
    長引く戦争で(生活・産業などが)傷む :(Cuộc sống/ngành sản xuất) chịu nhiều thương tổn do chiến tranh kéo dài.

    [ 痛む ]

    n

    đau đớn

    v5m

    đau/đau đớn (thể chất và tinh thần)
    夕べは歯がひどく痛んだ。: Tối qua răng tôi đau khủng khiếp.
    飛行機事故で一人娘を亡くした親のことを思うと胸が痛む。: Tôi cảm thấy tim nhói đau khi nghĩ đến bố mẹ của cô gái bị chết trong vụ tai nạn máy bay.

    v5m

    thương

    [ 悼む ]

    v5m

    tiếc rẻ
    đau đớn
    chia buồn/đau buồn
    友の死を悼む: đau buồn trước cái chết của người thân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X