• [ 抱く ]

    / BÃO /

    v5k, sl

    nắm lấy/chứa đựng/có
    bao trùm
    ấp ủ/ôm/ôm ấp/ấp (trứng)
    (心に)(ある感情)を抱く: ấp ủ (tình cảm) (trong tim)
    ~に興味を抱く: có hứng thú với cái gì
    ~に非現実的なイメージを抱く: ôm ấp những ảo tưởng về cái gì
    鳥が卵を抱く: con chim ấp trứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X