• [ 一応 ]

    adv

    một khi/nhất thời/tạm thời
    一応の一致: một sự đồng ý nhất thời
    一応の概算: dự đoán nhất thời
    一応の合意: hội ý nhất thời
    一応の説明: giải thích tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X