• [ 一株当たり純資産 ]

    n

    Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách/tài sản thuần tương ứng với một cổ phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X