• [ 一行 ]

    / NHẤT HÀNH /

    n

    một hàng/một dòng
    パラグラフとパラグラフの間に一行あける: phân cách các đoạn văn bằng một dòng (xuống dòng)
    一行送り: xuống dòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X