• [ 一時 ]

    / NHẤT THỜI /

    n-adv

    từng có thời
    彼は一時大変な羽振りだった。: Ông ta đã từng có thời rất có ảnh hưởng.
    một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời
    忘れられない一時: thời khắc không thể quên
    一時(的)ライブラリ: thư viện tạm thời
    一時のなぎに: trong khi tạm yên tĩnh
    野球の試合は雨で一時中断した。: Do trời mưa nên trận đấu bóng chày tạm thời bị gián đoạn. 

    Kỹ thuật

    [ 一次 ]

    sơ cấp [primary]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X