• Kinh tế

    [ 一時払い ]

    chi trả một lần
    Category: Bảo hiểm [保険]
    Explanation: 契約締結時に、全保険期間に対する保険料を一時に全額払い込むこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X