-
[ 位置する ]
vs
nằm/có vị trí/đặt vị trí ở/ở vị trí/đứng ở địa điểm/an vị/nằm ở
- 主系列のほぼ中間に位置する(星が): ngôi sao nằm ở gần giữa hàng chính giữa
- 宇宙の遠いかなたに位置する(星などが): vì sao nằm ở rất xa trong vũ trụ
- 同じ視線上に位置する(天体などが): thiên thể nằm trên cùng một tầm mắt
- 宇宙の遠いかなたに位置する(星が): (ngôi sao) có vị trí nằm xa trong vũ trụ
- 同じ視線上に位置する(天体などが): (thi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ