• [ 位置する ]

    vs

    nằm/có vị trí/đặt vị trí ở/ở vị trí/đứng ở địa điểm/an vị/nằm ở
    主系列のほぼ中間に位置する(星が): ngôi sao nằm ở gần giữa hàng chính giữa
    宇宙の遠いかなたに位置する(星などが): vì sao nằm ở rất xa trong vũ trụ
    同じ視線上に位置する(天体などが): thiên thể nằm trên cùng một tầm mắt
    宇宙の遠いかなたに位置する(星が): (ngôi sao) có vị trí nằm xa trong vũ trụ
    同じ視線上に位置する(天体などが): (thi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X