• [ 一段 ]

    n, adv

    hơn rất nhiều/hơn một bậc
    階段の一段: 1 bậc cầu thang
    一段ごとに: từng bậc
    今日は一段とお元気そうですね: bạn trông khoẻ hơn nhiều rồi đấy
    一段と悪化する: xấu đi rất nhiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X