• [ 一日置き ]

    n-t

    việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp/2 ngày 1 lần
    一日置きに薬を飲む: uống thuốc 2 ngày 1 lần
    一日置きに漢字を習う: học chữ Hán 2 ngày một lần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X