• [ 一倍 ]

    n

    một phần/gấp đôi
    一倍体セット: một bộ gấp đôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X