• [ 一部 ]

    n, n-adv

    một phần
    その家は一部が鉄筋コンクリートでできている。: Căn nhà đó có một phần được xây bằng bê tông cốt thép.
    多くの外国語が今は日本語の一部になっている。: Nhiều từ nước ngoài ngày nay đã trở thành một phần của tiếng Nhật.
    một bản (copy)
    別便で近著を一部お送りいたしました。: Tôi đã gửi một bản của cuốn sách viết gần đây của tôi cho anh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X