• [ 一部分 ]

    n

    một bộ phận/một phần
    我が社の新しいビルは一部分だけ完成している。: Tòa nhà mới của công ty tôi mới chỉ hoàn thành một phần.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X