• [ 一様 ]

    adj-na

    đồng lòng
    労働者は一様にもっと長い休暇を求めている。: Công nhân đồng lòng lên tiếng yêu cầu ngày nghỉ dài hơn.

    n

    sự đồng lòng/thống nhất/đồng đều/đều
    外見上一様である: sự đồng lòng giả tạo (chỉ ở bề ngoài)
    サイズが一様でない: kích cỡ không đồng đều
    一様でない環境: môi trường không thống nhất
    一様でない流れ: dòng chảy không đều

    [ 一葉 ]

    / NHẤT DIỆP /

    n

    cây đuôi chồn/một chiếc lá
    最後の一葉: "Chiếc lá cuối cùng" (Ohenry)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X