• [ いちはやく ]

    adv

    sẵn sàng/mau lẹ/nhanh chóng/ngay lập tức
    いち早く~に到達できるようにする: có thể tiếp cận nhanh chóng
    いち早くスタートを切る: bắt đầu nhanh chóng
    ~をいち早く市場に出す: đưa ra thị trường ngay lập tức
    新しいテクノロジーをいち早く利用する人: người áp dụng nhanh chóng công nghệ mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X