• [ 一括 ]

    n

    gộp/tổng cộng/cùng một lúc/tổng hợp/một lần (thanh toán)
    一括してクリアする: tổng hợp lại và làm rõ ràng
    新卒の大学生を一括して採用する: tuyển dụng các sinh viên mới ra trường cùng một lúc
    一括払い: thanh toán một lần

    [ 一括する ]

    vs

    gộp/tổng cộng/cùng
    家賃は3か月分を一括して納めていただきます。: Tôi sẽ thu gộp một lúc 3 tháng tiền nhà.
    留学生の問題は一括して私が処理しましょう。: Tôi sẽ xử lý tất cả các vấn đề của du học sinh cùng một lúc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X