• [ 一挙に ]

    adv

    một lần/một cú
    この回我がチームは一挙に8点を取った。: Trong lần đánh đó, đội của tôi đã giành 8 điểm trong một lần đánh.
    こうした面倒は一挙に解決しないと手がつけられなくなるものだ。: Phiền phức kiểu này mà không giải quyết dứt điểm một lần thì sẽ ra khỏi tầm kiểm soát.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X