• [ 一個 ]

    n

    một cái/một cục/một viên
    (人)に氷を一個しゃぶらせる: đưa cho ai một cục đá để mút
    一個の石: một viên đá
    りんごを 一個食べます: ăn một quả táo
    Ghi chú: đơn vị đếm đối với vật có hình khối tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X