• [ 一刻 ]

    n-t

    một khắc/một giây
    刻一刻とひどくなっているようだ: dường như mỗi giờ mỗi khắc càng trở nên tồi tệ
    刻一刻と変化する: biến đổi từng giây từng phút
    一刻の遅れも許されない : không cho phép chậm trễ dù chỉ một giây
    一刻の猶予もならない: không để lãng phí thêm một giây một phút nào nữa

    n-adv

    ngay lập tức
    患者の容体は一刻を争います: bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức
    一刻も早く立ち去る: rời ngay lập tức
    一刻も早く病院に搬送しなければならない: cần phải đưa đến bệnh viện ngay lập tức

    adj-na

    ngoan cố/bướng bỉnh/cứng cổ/ương bướng
    一刻な男 : người ương bướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X